Thực đơn
Vùng_không_được_dịch_mã Cấu tạo5' UTR | 3' UTR | |||||||
Số lượng | Dài trung bình | Tối đa | Tối thiểu | Số lượng | Dài trung bình | Tối đa | Tối thiể | |
Người | 1,203 | 210.2 | 2,803 | 18 | 1,247 | 1,027.7 | 8,555 | 21 |
THú bậc cao | 142 | 141.3 | 936 | 20 | 148 | 441.1 | 3,324 | 37 |
Gậm nhấm | 638 | 186.3 | 1,786 | 16 | 457 | 607.3 | 3,354 | 19 |
Chim | 59 | 126.4 | 620 | 17 | 56 | 651.9 | 3,990 | 21 |
Bò sát, lưỡng cư | 105 | 164.0 | 1,154 | 15 | 111 | 446.5 | 2,858 | 31 |
Không xương sống | 5,464 | 221.9 | 4,498 | 14 | 3,736 | 444.5 | 9,142 | 15 |
Họ loa kèn | 144 | 129.8 | 715 | 17 | 127 | 273.3 | 1,605 | 22 |
Viridiplantae (tảo lục, cây cạn) | 1,471 | 103.0 | 1,355 | 12 | 1,699 | 207.7 | 1,911 | 13 |
Nấm | 388 | 134.0 | 1,088 | 16 | 326 | 237.1 | 1,142 | 25 |
Thực đơn
Vùng_không_được_dịch_mã Cấu tạoLiên quan
Vùng Vùng đất câm lặng Vùng H II Vùng văn hóa Á Đông Vùng của Pháp Vùng đất thây ma Vùng Đại Los Angeles Vùng thủ đô Seoul Vùng đồng bằng sông Hồng và duyên hải Đông Bắc Vùng đô thị ChicagoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vùng_không_được_dịch_mã http://www.reference.md/files/D020/mD020121.html http://www.els.net/WileyCDA/ElsArticle/refId-a0005... http://humbio.ru/humbio/tarantul_sl/00000e94.htm https://www.sciencedirect.com/topics/agricultural-... https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC13902... https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC13902... https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC34269... https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC51642... https://www.definitions.net/definition/untranslate...